ĐƠN GIÁ THIÊT KẾ:
| NHÀ PHỐ 01 MẶT TIỀN: 120,000đ/m2 - 130,000đ/m2 NHÀ PHỐ 02 MẶT TIỀN: 130,000đ/m2 - 140,000đ/m2 BIỆT THỰ :140,000 đ/m2 -160,000 đ/m2 |
Thiết kế bao gồm: Kiến trúc, Kết cấu, Điện, Nước, 3D Nội thất; 3D Ngoại thất |
| *Khi nhận thi công: giảm 50% đơn giá thiết kế |
BẢNG GIÁ THI CÔNG:
| ĐƠN GIÁ THI CÔNG NHÀ PHỐ |
| PHẦN THÔ (có điện nước) : 3,200,000đ/m2 | HOÀN THIỆN NHÀ PHỐ: (5,000,000 - 6,000,000)/m2 |
| ĐƠN GIÁ THI CÔNG BIỆT THỰ |
| PHẦN THÔ (có điện nước) : 3,200,000đ/m2 | HOÀN THIỆN BIỆT THỰ: (6,000,000 - 7,000,000)/m2 |
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ:
| I ./. CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN THÔ- CHUNG |
| 1 | Cát đệm lót nền , san lấp | Cát san lấp, xà bần |
| 2 | Cát xây tô, bê tông | Cát lọai 1, cát Vàng |
| 3 | Gạch ống, gạch đinh | Phước Thành, Bình Dương |
| 4 | Đá 1x2, đá 4x6 | Đồng Nai |
| 5 | Bêtông các cấu kiện | Mác 250;10 ± 2 cm |
| 6 | Ximăng | Holcim, Hà Tiên |
| 7 | Thép xây dựng | Việt Nhật, Pomina |
| 8 | Vữa xây tô | Mac 75 |
| 9 | Ống cấp thoát nước | Bình Minh |
| 10 | Ống cấp nước nóng | Vertu, Vinaconex, Vespo |
| 11 | Đế âm, ống điện | Cadi, Sino |
| 12 | Dây điện | Cadivi |
| 13 | Dây TV, ĐT, internet | 5C, Sino, Krone |
| II - a ./.CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN MỨC KHÁ |
| 1 | Cát | Tân ba (Tân Châu) |
| 2 | Xi măng | Sao Mai (Hà Tiên) |
| 3 | Gạch lát nền 60x60, bóng kiếng- 200.000đ/m2 | Viglacera |
| 4 | Gạch nhám 40x40 ceramic-140,000đ/m2 | Ceramic |
| 5 | Gạch phòng wc ceramic 30x60 - 190,000đ/m2 | Ceramic |
| 6 | Vật liệu trang trí (thiết kế theo chi tiết) | Theo TCVN |
| 7 | Trần thạch cao,khung nhôm chìm, giật cấp | Theo TCVN |
| 8 | Đá Granite đen huế đá đen lót Cầu thang ,mặt đứng cầu thang ốp gạch bóng kính màu trắng | Theo TCVN |
| 9 | Dây dẫn điện Cadivi, dây mạng, dây điện thoại. | Cadivi |
| 10 | Thiết bị điện âm tường | SiNô |
| 11 | Đèn huỳnh quang | Rạng Đông |
| 12 | Cửa đi mặt tiền cửa sổ nhôm kính | Theo TCVN |
| 13 | Cửa wc cửa nhôm kính | Nhôm kính |
| 14 | Cửa phòng cửa gỗ | Sồi |
| 15 | Khóa cửa | Theo TCVN |
| 16 | Bồn cầu INAX | 306 trắng |
| 17 | Lavabo | INAX |
| 18 | Vòi xịt, rửa | INAX |
| 19 | Vòi sen tắm nóng lạnh | INAX |
| 20 | Ống nhựa PVC cấp – thoát nước | Bình Minh |
| 21 | Sơn nước nội thất (theo bảng phối màu sơn) | MAXILITE nội thất |
| 22 | Sơn nước ngoại thất (theo bảng giá màu sơn) | MAXILITE ngoại thất |
| 23 | Lan can cầu thang sắt, tay gỗ đỏ | Gỗ đỏ |
| 24 | Tủ bếp khung gỗ,mặt MDF | Gỗ MDF |
| II - b ./. CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN CAO CẤP |
| 1 | Cát | Tân Ba (Tân Châu) |
| 2 | Xi măng | Sao Mai, Hà Tiên |
| 3 | Gạch lát nền 60x60, bóng kiếng | Bóng kiếng Viglacera |
| 4 | Gạch sân thượng 40x40, gạch nhám ceramic | Ceramic |
| 5 | Gạch phòng wc ceramic 30x60 | Ceramic |
| 6 | Vật liệu trang trí (thiết kế theo chi tiết) | Theo TCVN |
| 7 | Trần thạch cao, khung nhôm chìm, giật cấp | Khung Vĩnh Tường |
| 8 | Đá Granite đen huế lát cầu thang | Đá đen Huế |
| 9 | Dây dẫn điện Cadivi, dây mạng, dây điện thoại. | Cadivi |
| 10 | Cửa sắt, kính | Theo TCVN |
| 11 | Cửa wc cửa nhựa cao cấp | Nhựa cao cấp |
| 12 | Cửa phòng cửa gỗ căm xe | Gỗ căm xe |
| 13 | Khóa cửa | Theo TCVN |
| 14 | Cửa nhựa lõi thép | Nhựa lõi thép |
| 15 | Bồn cầu | Inax 502 |
| 16 | Lavabo | Inax 502 (kèm theo) |
| 17 | Vòi xịt, rửa | Inax 502 (kèm theo) |
| 18 | Vòi sen tắm nóng lạnh | Inax 502 (kèm theo) |
| 19 | Ống nhựa PVC cấp – thoát nước | Bình Minh |
| 20 | Sơn nước nội thất (theo bảng phối màu sơn) | JOTUN nội thất |
| 21 | Sơn nước ngoại thất(theo bảng giá màu sơn) | DULUX ngoại thất |
| 22 | Lan can cầu thang kính cường lực tay vịn gỗ căm xe | Gỗ căm xe,kính cường lực |
| 23 | Tủ Bếp | Gỗ căm xe hoặc Xoài |
